Characters remaining: 500/500
Translation

detonating fuse

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "detonating fuse" có thể được dịch sang tiếng Việt "ngòi nổ". Đây một loại dây dẫn được sử dụng để kích hoạt thuốc nổ. Ngòi nổ này thường làm bằng vật liệu cách điện có thể được kích hoạt bằng cách đốt cháy hoặc điện.

Định nghĩa:
  • Detonating fuse (ngòi nổ): một loại dây nổ khả năng truyền sóng nổ từ một nguồn năng lượng đến thuốc nổ, giúp kích hoạt .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The engineer checked the detonating fuse before starting the experiment.

    • (Kỹ sư đã kiểm tra ngòi nổ trước khi bắt đầu thí nghiệm.)
  2. Câu nâng cao: To ensure safety in the demolition project, they carefully calculated the length of the detonating fuse.

    • (Để đảm bảo an toàn trong dự án phá hủy, họ đã tính toán cẩn thận chiều dài của ngòi nổ.)
Phân biệt các biến thể:
  • Fuse (ngòi nổ): Có thể chỉ chung về ngòi nổ, không chỉ riêng loại detonating.
  • Safety fuse (ngòi nổ an toàn): loại ngòi nổ được thiết kế để giảm thiểu rủi ro khi kích hoạt.
  • Electric fuse (ngòi nổ điện): Sử dụng điện để kích hoạt thuốc nổ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Igniter (thiết bị kích nổ): Thiết bị dùng để kích hoạt thuốc nổ, có thể không phải dây dẫn.
  • Cord (dây nổ): Dây nổ nói chung, có thể bao gồm cả detonating fuse.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Pull the trigger": Nghĩa đen kéo súng, nhưng thường được dùng để chỉ việc quyết định làm một điều đó quan trọng hoặc mạo hiểm.
  • "Light the fuse": Nghĩa đen thắp ngòi nổ, nhưng có thể dùng để chỉ việc bắt đầu một sự kiện hay hành động có thể dẫn đến kết quả lớn.
Cách sử dụng khác:
  • Trong bối cảnh quân sự: Detonating fuse thường được sử dụng trong quân đội để kích nổ bom hay mìn.
  • Trong xây dựng: Được sử dụng trong các dự án phá dỡ để phá hủy các công trình lớn.
Noun
  1. ngòi nổ

Comments and discussion on the word "detonating fuse"