Từ tiếng Anh "detonating fuse" có thể được dịch sang tiếng Việt là "ngòi nổ". Đây là một loại dây dẫn được sử dụng để kích hoạt thuốc nổ. Ngòi nổ này thường làm bằng vật liệu cách điện và có thể được kích hoạt bằng cách đốt cháy hoặc điện.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: The engineer checked the detonating fuse before starting the experiment.
Câu nâng cao: To ensure safety in the demolition project, they carefully calculated the length of the detonating fuse.
Phân biệt các biến thể:
Fuse (ngòi nổ): Có thể chỉ chung về ngòi nổ, không chỉ riêng loại detonating.
Safety fuse (ngòi nổ an toàn): Là loại ngòi nổ được thiết kế để giảm thiểu rủi ro khi kích hoạt.
Electric fuse (ngòi nổ điện): Sử dụng điện để kích hoạt thuốc nổ.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Igniter (thiết bị kích nổ): Thiết bị dùng để kích hoạt thuốc nổ, có thể không phải là dây dẫn.
Cord (dây nổ): Dây nổ nói chung, có thể bao gồm cả detonating fuse.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Pull the trigger": Nghĩa đen là kéo cò súng, nhưng thường được dùng để chỉ việc quyết định làm một điều gì đó quan trọng hoặc mạo hiểm.
"Light the fuse": Nghĩa đen là thắp ngòi nổ, nhưng có thể dùng để chỉ việc bắt đầu một sự kiện hay hành động có thể dẫn đến kết quả lớn.
Cách sử dụng khác: